Khổ in tối đa: 190 cm (74.8 inches)
Max. print width: 190 cm (74.8 inches)
Số lượng đầu phun & loại đầu phun: 02 Đầu phun HP11
Quantity of Print Head: 02 HP11 Print Heads
Tốc độ in: 80 m2/giờ
Print speed: 80 m2/h
Độ phân giải: 300 ~ 600 dpi
Resolution: 300 ~ 600 dpi
Độ chính xác: 0.5 mm
Accuracy: 0.5 mm
Loại mực sử dụng: Hộp mực HP11 – có thể tái nạp
Type of Ink: HP11 cartridge – enable to refill
Định dạng dữ liệu: HPGL, HPGL-2, DXF, ASTM, AAMA
Data format: HPGL, HPGL-2, DXF, ASTM, AAMA
Tương thích với phần mềm: Gerber, Lectra, Optitex, …
Compatible with: Gerber, Lectra, Optitex, …